Có 2 kết quả:

化险为夷 huà xiǎn wéi yí ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄧˊ化險為夷 huà xiǎn wéi yí ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to turn peril into safety (idiom); to avert disaster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn peril into safety (idiom); to avert disaster

Bình luận 0