Có 2 kết quả:
化险为夷 huà xiǎn wéi yí ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄧˊ • 化險為夷 huà xiǎn wéi yí ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄧˊ
huà xiǎn wéi yí ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn peril into safety (idiom); to avert disaster
Bình luận 0
huà xiǎn wéi yí ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn peril into safety (idiom); to avert disaster
Bình luận 0